Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organism




organism
['ɔ:gənizm]
danh từ
cơ thể; sinh vật
he 's studying the organisms in water
ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
cơ quan, tổ chức


/'ɔ:gənizm/

danh từ
cơ thể; sinh vật
cơ quan, tổ chức

Related search result for "organism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.