Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organicism




organicism
['ɔ:gənisizm]
danh từ
(sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ
(y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ


/'ɔ:gənisizm/

danh từ
(sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ
(y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ

Related search result for "organicism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.