Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oreillon


[oreillon]
danh từ giống đực
(động vật học) mấu ở tai (ở tai dơi)
mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở mũ áo giáp)
như orillon
(số nhiều) bệnh quai bị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.