Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orectic




orectic
[ɔ'rektik]
tính từ
(y học) (thuộc) sự muốn; thèm muốn
làm cho ăn ngon


/ɔ'rektik/

tính từ
triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn
làm cho ăn ngon

Related search result for "orectic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.