Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ore




ore
[ɔ:(r)]
danh từ
quặng
iron ore
quặng sắt


/ɔ:/

danh từ
quặng
(thơ ca) kim loại

Related search result for "ore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.