Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordre


[ordre]
danh từ giống đực
thứ tự
Ordre des mots dans la phrase
thứ tự các từ trong câu
Par ordre chronologique /par ordre alphabétique
theo thứ tự thời gian/theo thứ tự ABC
Ordre croissant / décroissant
thứ tự tăng dần / giảm dần
tính ngăn nắp
Un homme d'ordre
một người ngăn nắp
trật tự
Rétablir l'ordre
lập lại trật tự
Ordre social
trật tự xã hội
loại
Choses de même ordre
vật cùng loại
(kiến trúc) thức
Ordre dorique
thức đoric
(sinh vật học; sinh lý học) bộ
Ordre des coléoptères
bộ cánh cứng (sâu bọ)
đoàn, hội
Ordre des architectes
đoàn kiến trúc sư
Ordre des avocats
hội luật sư
huân chương
Ordre du Travail
huân chương Lao động
(tôn giáo) dòng
Ordre des franciscains
dòng Thánh Phơ-răng-xoa
lệnh
Donner l'ordre
ra lệnh
Recevoir un ordre
nhận lệnh
Obéir à un ordre
vâng lệnh, tuân lệnh
Par ordre
theo lệnh
(thương nghiệp) lệnh giao dịch
cấp
Ordre d'une permutation
(toán học) cấp của một hoán vị
(từ cũ, nghĩa cũ) đẳng cấp, giai cấp
Ordre de la noblesse
giai cấp quý tộc
à l'ordre du jour
có tính chất thời sự
billet à ordre
ký phiếu
c'est dans l'ordre
đó là điều bình thường, là điều không tránh khỏi
citer à l'ordre du jour
biểu dương công trạng
de premier ordre
hạng nhất
en ordre
nền nếp, ngăn nắp
vận hành tốt, tiến hành tốt
đang vận hành, đang hoạt động
être aux ordres de qqn
dưới sự sai khiến của ai
être sous les ordres de
ở dưới quyền (ai)
jusqu'à nouvel ordre
cho đến khi có lệnh khác
mettre de l'ordre
chỉnh đốn lại
mot d'ordre
khẩu hiệu
ordre du jour
chương trình nghị sự
nhật lệnh
passer à l'ordre du jour
thảo luận tiếp theo trong chương trình nghị sự
phản nghĩa Anarchie, chaos, confusion, désordre. Défense, interdiction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.