![](img/dict/02C013DD.png) | [ordonner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xếp, sắp đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonner sa maison |
| sắp xếp nhà cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ordonner un festin |
| sắp đặt bữa tiệc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ thị, ra lệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonner un repli stratégique |
| ra lệnh rút quân chiến lược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous ordonne de vous taire |
| tôi ra lệnh cho các anh phải im lặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cho đơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le médecin ordonne des antibiotiques |
| thầy thuốc cho đơn thuốc kháng sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) phong chức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonner un prêtre |
| phong chức một linh mục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) sắp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonner un polynôme |
| sắp một đa thức |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déranger, dérégler, embrouiller. |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) định đoạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonner des prisonniers de guerre |
| định đoạt về tù binh |