Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonner


[ordonner]
ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt
Ordonner sa maison
sắp xếp nhà cửa
ordonner un festin
sắp đặt bữa tiệc
chỉ thị, ra lệnh
Ordonner un repli stratégique
ra lệnh rút quân chiến lược
Je vous ordonne de vous taire
tôi ra lệnh cho các anh phải im lặng
(y học) cho đơn
Le médecin ordonne des antibiotiques
thầy thuốc cho đơn thuốc kháng sinh
(tôn giáo) phong chức
Ordonner un prêtre
phong chức một linh mục
(toán học) sắp
Ordonner un polynôme
sắp một đa thức
Phản nghĩa Déranger, dérégler, embrouiller.
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) định đoạt
Ordonner des prisonniers de guerre
định đoạt về tù binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.