Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonnateur


[ordonnateur]
danh từ giống đực
người sắp đặt
L'ordonnateur d'un festin
người sắp đặt bữa tiệc
(kinh tế) người ra lệnh chi trả
ordonnateur de crédits
(kinh tế) chủ kinh phí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.