Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordnance




ordnance
['ɔ:dnəns]
danh từ
đồ tiếp tế và vật liệu quân sự; quân nhu
cơ quan chính phủ phụ trách quânh nhu; ban quân nhu; ban hậu cần


/'ɔ:dnəns/

danh từ
pháo, súng lớn
ban quân nhu, ban hậu cần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordnance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.