Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinariness




ordinariness
['ɔ:dnrinis]
danh từ
tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường


/'ɔ:dnrinis/

danh từ
tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinariness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.