Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinance




ordinance
['ɔ:dinəns]
danh từ
sắc lệnh, quy định
lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học))
ordinances of the company
những quy định của công ty


/'ɔ:dinəns/

danh từ
sắc lệnh, quy định
lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.