Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordeal





ordeal
[ɔ:'di:l, 'ɔ:di:l]
danh từ
sự thử thách
to experience a severe ordeal
trải qua một sự thử thách gay go
(sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)


/'ɔ:di:l/

danh từ
sự thử thách
to experience a serve ordeal trải qua một sự thử thách gay go
(sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

Related search result for "ordeal"
  • Words contain "ordeal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bão táp ải
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.