Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordain




ordain
[ɔ:'dein]
ngoại động từ
ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to observe what the laws ordain
tuân theo những điều luật pháp qui định
(tôn giáo) phong chức
fate had ordained that he should die in poverty
số mệnh đã quyết định anh ta phải chết trong nghèo khổ


/ɔ:'dein/

ngoại động từ
định xếp sắp
ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to observe what the laws ordain tuân theo những điều luật pháp qui định
(tôn giáo) phong chức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.