Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchidist




orchidist
['ɔ:kidist]
danh từ
người trồng lan
he is an orchidist in the Hoa Binh orchid
anh ta là người trồng lan ở vườn phong lan Hoà Bình


/'ɔ:kidist/

danh từ
người trồng lan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.