Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orchestrer


[orchestrer]
ngoại động từ
(âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc
(hội hoạ) phối hợp (màu sắc)
bóng (tổ chức)
Orchestrer une manifestation publique
tổ chức một cuộc biểu tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.