Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orchestre


[orchestre]
danh từ giống đực
dàn nhạc
Chef d'orchestre
người chỉ huy dàn nhạc
Orchestre symphonique
dàn nhạc giao hưởng
(sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát)
(sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.