|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orchestre
| [orchestre] | | danh từ giống đực | | | dàn nhạc | | | Chef d'orchestre | | người chỉ huy dàn nhạc | | | Orchestre symphonique | | dàn nhạc giao hưởng | | | (sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát) | | | (sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu |
|
|
|
|