Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchestral




orchestral
[ɔ:'kestrəl]
tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
orchestral instruments, performances, music
các nhạc cụ, buổi biểu diễn của dàn nhạc, âm nhạc của dàn nhạc
orchestral concert
buổi hoà nhạc


/ɔ:'kistrəl/

tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.