Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchardist




orchardist
['ɔ:t∫ədist]
Cách viết khác:
orchardman
['ɔ:t∫ədmən]
danh từ
người trồng cây ăn quả


/'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/

danh từ
người trồng cây ăn quả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.