Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orbicularity




orbicularity
[,ɔ:bikju'læriti]
danh từ
tính chất hình cầu
tính chất tròn
(nghĩa bóng) tính chất tổng thể


/,ɔ:bikju'læriti/

danh từ
tính chất hình cầu
tính chất tròn
(nghĩa bóng) tính chất tổng thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.