Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orangy




orangy
['ɔrindʒi]
tính từ
có vị cam; giống cam
có màu da cam


/'ɔrindʤi/

tính từ
có vị cam; giống cam
có màu da cam

Related search result for "orangy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.