Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oral


[oral]
tính từ
(thuộc) miệng
Cavité orale
khoang miệng
Par voie orale
(y học) bằng đường miệng
truyền khẩu, truyền miệng
Tradition orale
truyền thống truyền khẩu
(bằng) miệng
Déposition orale
lời khai miệng
Phản nghĩa Ecrit, graphique
danh từ giống đực
kì thi miệng, kì thi vấn đáp
Echouer à l'oral
trượt kì thi vấn đáp
(sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.