Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oracularity




oracularity
[ɔ,rækju'læriti]
danh từ
tính chất tiên tri (của một câu nói)
tính chất uyên thâm
sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm


/ɔ,rækju'læriti/

danh từ
tính chất tiên tri (của một câu nói)
tính chất uyên thâm
sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.