oracular
oracular | [ɔ'rækjulə] |  | tính từ | |  | như một lời sấm; tối nghĩa; khó hiểu; bí hiểm | |  | oracular utterances from the headmaster | | những lời phán bảo như sấm truyền của ông hiệu trưởng |
/ɔ'rækjulə/
tính từ
(thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói
(thuộc) lời tiên tri
uyên thâm như một nhà tiên tri
tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm
mang điềm
|
|