Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oracular




oracular
[ɔ'rækjulə]
tính từ
như một lời sấm; tối nghĩa; khó hiểu; bí hiểm
oracular utterances from the headmaster
những lời phán bảo như sấm truyền của ông hiệu trưởng


/ɔ'rækjulə/

tính từ
(thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói
(thuộc) lời tiên tri
uyên thâm như một nhà tiên tri
tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm
mang điềm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oracular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.