| [opérationnel] |
| tÃnh từ |
| | (quân sự) tác chiến |
| | Base opérationnelle |
| căn cứ tác chiến |
| | Avion opérationnel |
| máy bay tác chiến |
| | (có thể) đưa và o sỠdụng, đưa và o phục vụ |
| | Hôpital nouvellement construit sera opérationnel |
| bệnh viện mới xây có thể sẽ được đưa và o sỠdụng |
| | (có thể) hoạt Ä‘á»™ng, (có thể) hà nh Ä‘á»™ng (ngÆ°á»i) |
| | recherche opérationnelle |
| | nghiên cứu váºn toán |