Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opuscule




opuscule
[ɔ'pʌskju:l]
danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
his opuscule is very successful
tác phẩm ngắn của anh ta rất thành công


/ɔ'pʌskju:l/

danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.