Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opus




opus
['oupəs]
danh từ
(viết tắt) op., số nhiều của opera
tác phẩm nghệ thuật (nhạc...)
opus magnum
tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)


/'oupəs/

danh từ
(viết tắt) op., số nhiều của opera
tác phẩm (nhạc...)
opus magnum tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.