Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opulence


[opulence]
danh từ giống cái
sự giàu có, sự phong phú
Vivre dans l'opulence
sống trong cảnh giàu có
sự nở nang, sự có thừa
phản nghĩa Besoin, misère, pauvreté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.