|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optimum
| [optimum] | | danh từ giống đực (số nhiều optimums, optima) | | | tối ưu, tình trạng tốt nhất | | | Optimum de production | | tối ưu về sản xuất | | tính từ | | | như optimal | | | Température optimum | | nhiệt độ tối ưu | | | Des conditions optimums | | những điều kiện tốt nhất |
|
|
|
|