|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optimize
optimize | ['ɔptimaiz] | | Cách viết khác: | | optimise | | [optimais] | | nội động từ | | | lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan | | ngoại động từ | | | đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan |
tối ưu hoá
/'ɔptimaiz/
nội động từ lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan
ngoại động từ đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan
|
|
|
|