|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opsonic
opsonic![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔp'sɔnik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | opsonic index | | chỉ số opxonin |
/ɔp'sɔnik/
tính từ
(y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin opsonic index chỉ số opxonin
|
|
|
|