Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppugn




oppugn
[ɔ'pju:n]
ngoại động từ
công kích, kháng cự
phản đối, chống lại
bàn cãi, bài bác


/ɔ'pju:n/

ngoại động từ
bàn cãi, tranh luận
nghi vấn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oppugn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.