Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opportunism




opportunism
[,ɔpə'tju:nizm]
danh từ
khuynh hướng tìm kiếm và lợi dụng các cơ hội để thu lợi cho bản thân (bất kể việc đó có chính đáng hay không); chủ nghĩa cơ hội
political opportunism
chủ nghĩa cơ hội chính trị


/'ɔpətju:nizm/

danh từ
chủ nghĩa cơ hội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.