Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opisthograph




opisthograph
[ɔ'pisθəgrɑ:f]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)
giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt


/ɔ'pisθəgrɑ:f/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)
giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.