|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtrer
| [opiniâtrer] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | củng cố ý kiến | | | Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution | | lá»i hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoà ng trong quyết định của ông ta | | | khăng khăng theo Ä‘uổi, bo bo giữ | | | Opiniâtrer un avis | | bo bo giữ má»™t ý kiến |
|
|
|
|