|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ophthalmoscopic
ophthalmoscopic | [ɔf,θælməs'kɔpik] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt | | | (thuộc) thuật soi đáy mắt |
/ɔf,θælməs'kɔpik/
tính từ (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt (thuộc) thuật soi đáy mắt
|
|
|
|