Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opera-cloak




opera-cloak
['ɔprəklouk]
danh từ
áo choàng đi xem hát (của đàn bà)
she has an opera-cloak
chị ta có một cái áo choàng đi xem hát


/'ɔpərəklouk/

danh từ
áo choàng đi xem hát (của đàn bà)

Related search result for "opera-cloak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.