Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-minded




open-minded
['oupn'maindid]
tính từ
rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
sẵn sàng tiếp thu cái mới
we should more open-minded over the world
chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới


/'oupn'maindid/

tính từ
rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
sẵn sàng tiếp thu cái mới

Related search result for "open-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.