Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-armed




open-armed
['oupn'ɑ:md]
tính từ
niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)


/'oupn'ɑ:md/

tính từ
niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)

Related search result for "open-armed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.