Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opal




opal
['oupəl]
danh từ
(khoáng chất) Ôpan
(thương nghiệp) kính trắng đục
ngọc mắt mèo
an opal ring
chiếc nhẫn ngọc mắt mèo


/'oupəl/

danh từ
(khoáng chất) Opan
(thương nghiệp) kính trắng đục

Related search result for "opal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.