Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onglet


[onglet]
danh từ giống đực
lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ)
khấc lưỡi dao (để mở dao)
(thực vật học) móng (gốc cánh ở hoa một số cây)
(toán học) múi
Onglet sphérique
múi cầu
(y học) mộng (ở mắt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.