Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onefold




onefold
['wʌnfould]
tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật
an onefold man
người đàn ông chân thật


/'wʌnfould/

tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.