Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoyer


[ondoyer]
nội động từ
gợn sóng, nhấp nhô; rập rình
Cheveux ondoyant au gré de vent
tóc lượn nhấp nhô trước gió
ngoại động từ
rửa tội tạm
Ondoyer un nouveau-né
rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.