Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oncer




oncer
['wʌnsə]
danh từ
(thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật


/'æʌnsə/

danh từ
(thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật

Related search result for "oncer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.