Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
once


[once]
danh từ giống cái
aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam)
(sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30, 6 gam)
une once de
(thân mật) một chút, một tí
danh từ giống cái
(động vật học) báo tuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.