Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
on


[on]
đại từ
một người, một nhóm người không được chỉ định rõ
người ta
On dit que
người ta nói rằng (có tin là)
On frappe à la porte
người ta gõ cửa
On vivait mieux autrefois
thuở xưa người ta sống tốt hơn
(thân mật) người đang nói (tôi; chúng tôi)
On fait ce qu' on peut !
tôi làm cái gì có thể làm được
người đối thoại (anh; các anh)
Alors ,on se promène ?
thế thì các anh đi dạo phải không?
chúng ta
Quand est-ce qu'on se voit ?
khi nào chúng ta sẽ gặp nhau?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.