|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omniscience
omniscience![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔm'nisiəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Omniscience) Thượng đế, Chúa |
/ɔm'nisiəns/
danh từ
sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức
(Omniscience) Thượng đế, Chúa
|
|
|
|