Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omit





omit
[o'mit]
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
omit responsibility
không làm tròn trách nhiệm



bỏ qua, bỏ đi

/ou'mit/

ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn (công việc), chểnh mảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "omit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.