omit 
omit | [o'mit] |  | ngoại động từ | |  | bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...) | |  | không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng | |  | omit responsibility | | không làm tròn trách nhiệm |
bỏ qua, bỏ đi
/ou'mit/
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn (công việc), chểnh mảng
|
|