|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
omelette
| [omelette] | | danh từ giống cái | | | trứng tráng | | | attention à l'omelette | | | (thân mật) khéo làm vỡ trứng | | | on ne fait pas d'omelette sans casser les oeufs | | | có hi sinh mới có thành công | | | bạo lực cũng có lúc cần mới được việc |
|
|
|
|