Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
omelette


[omelette]
danh từ giống cái
trứng tráng
attention à l'omelette
(thân mật) khéo làm vỡ trứng
on ne fait pas d'omelette sans casser les oeufs
có hi sinh mới có thành công
bạo lực cũng có lúc cần mới được việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.