Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omega





omega
['oumigə]
danh từ
Omega, o dài (chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy-lạp)
cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng
Alpha and Omega
như Alpha



ômêga (ω)

/'oumigə/

danh từ
Omega, o dài (chữ cái Hy-lạp)
cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng

Related search result for "omega"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.