Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ombudsman




ombudsman
['ɔmbudzmən]
danh từ
(số nhiều) ombudsmen
nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)


/'ɔmbʌdzmən/

danh từ
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.